лесозащитный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лесозащитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesozaščítnyj |
khoa học | lesozaščitnyj |
Anh | lesozashchitny |
Đức | lesosaschtschitny |
Việt | lexodasitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
лесозащитный
Tham khảo[sửa]
- "лесозащитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)