Bước tới nội dung

летний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

летний

  1. (Thuộc về) Mùa hè, mùa hạ, , hạ.
    летнийее время — mùa hè, mùa hạ
    летний день — ngày hè

Tham khảo

[sửa]