лечащий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лечащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léčaščij |
khoa học | lečaščij |
Anh | lechashchi |
Đức | letschaschtschi |
Việt | letrasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лечащий
- :
- лечащий врач — bác sĩ điều trị (chữa bệnh)
- он мой лечащий врач — ông này là bác sĩ chữa bệnh cho tôi
Tham khảo
[sửa]- "лечащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)