либретто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của либретто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | librétto |
khoa học | libretto |
Anh | libretto |
Đức | libretto |
Việt | libretto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]либретто gt (нескл.)
Tham khảo
[sửa]- "либретто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)