ликвидаторство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ликвидаторство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | likvidátorstvo |
khoa học | likvidatorstvo |
Anh | likvidatorstvo |
Đức | likwidatorstwo |
Việt | licviđatorxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ликвидаторство gt (ист. полит.)
Tham khảo
[sửa]- "ликвидаторство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)