Bước tới nội dung

литературный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

литературный

  1. (Thuộc về) Văn học, văn chương.
    литературный вечер — cuộc họp mặt (tối vui, buổi trao đổi) văn học
    литературное наследство — di sản văn học, di cảo
    литературная передача — (по радио) — chương trình phát thanh văn học
    литературный язык — ngôn ngữ văn học, ngôn ngữ tiêu chuẩn

Tham khảo

[sửa]