Bước tới nội dung

литературоведение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

литературоведение gt

  1. (Khoa, môn) Nghiên cứu văn học, văn học sử; (критика) [khoa, môn] phê bình văn học.

Tham khảo

[sửa]