локоть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-2*e локоть Hoàn thành
- Khuỷu tay, cùi tay, cùi chỏ.
- Đồng đội, đồng chí.
- чувство локтя — воен. — [sự] duy trì quan hệ đồng đội
- перен. — tình đồng đội, tình đồng chí
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)