Bước tới nội dung

локоть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɫo.kətʲ/, /ˈɫok.tʲɪ/

Động từ

[sửa]

локоть Hoàn thành

  1. Khuỷu tay, cùi tay, cùi chỏ.
  2. Đồng đội, đồng chí.
    чувство локтя воен. — [sự] duy trì quan hệ đồng đội
    перен. — tình đồng đội, tình đồng chí

Tham khảo

[sửa]