любительский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của любительский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubítel'skij |
khoa học | ljubitel'skij |
Anh | lyubitelski |
Đức | ljubitelski |
Việt | liubitelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
любительский
- Nghiệp dư, không chuyên nghiệp.
- любительский спекталь — buổi diễn kịch nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
Tham khảo[sửa]
- "любительский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)