маков

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

маков прил. 1a

  1. :
    как маков цвет — má đỏ hây hây, má đào mơn mởn

Tham khảo[sửa]