мастерок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мастерок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | masterók |
khoa học | masterok |
Anh | masterok |
Đức | masterok |
Việt | maxteroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мастерок gđ
- (Cái) Bay.
Tham khảo[sửa]
- "мастерок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)