мастика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мастика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mastíka |
khoa học | mastika |
Anh | mastika |
Đức | mastika |
Việt | maxtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мастика gc
Tham khảo[sửa]
- "мастика". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)