матовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

матовый

  1. (тусклый) không bóng, không láng
  2. (непрозрачный) mờ, đục.
    матовое стекло — kính mờ, kính nhám

Tham khảo[sửa]