меблированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của меблированный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mebliróvannyj |
| khoa học | meblirovannyj |
| Anh | meblirovanny |
| Đức | meblirowanny |
| Việt | meblirovanny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
меблированный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “меблированный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)