Bước tới nội dung

межрайонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

межрайонный

  1. Liên huyện, liên quận, giữa các huyện, giữa các quận.

Tham khảo

[sửa]