меньшевик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меньшевик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | men'ševík |
khoa học | men'ševik |
Anh | menshevik |
Đức | menschewik |
Việt | mensevic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меньшевик gđ
- Người theo phái men-sê-vích, người men-sê-vích, người theo chủ nghĩa men-sê-vích.
Tham khảo[sửa]
- "меньшевик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)