меридиан
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меридиан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meridián |
khoa học | meridian |
Anh | meridian |
Đức | meridian |
Việt | meriđian |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меридиан gđ (геогр.)
- Kinh tuyến, tý ngọ tuyến (уст).
- .
- небесный меридиан — астр. — thiên kinh tuyến
Tham khảo[sửa]
- "меридиан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)