меркантильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

меркантильный

  1. эк. — [thuộc về] chủ nghĩa trọng thương, trọng thương chủ nghĩa
    меркантильная система — chế độ trọng thương
    перен. — hám lợi, trục lợi, xu lợi, [có tính chất] con buôn
    меркантильный дух — tinh thân hám lợi (trục lợi, xu lợi), đầu óc con buôn

Tham khảo[sửa]