Bước tới nội dung

мертвецки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

мертвецки

  1. :
    мертвецки пьян разг. — say mèm, say khướt, say ngất, say bí tỉ

Tham khảo

[sửa]