мерцание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мерцание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mercánije |
khoa học | mercanie |
Anh | mertsaniye |
Đức | merzanije |
Việt | mertxaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мерцание gt
- (Sự) Lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chờn.
Tham khảo
[sửa]- "мерцание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)