милосердине
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của милосердине
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | milosérdine |
khoa học | miloserdine |
Anh | miloserdine |
Đức | miloserdine |
Việt | miloxerđine |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
милосердине gt
- (Lòng) Từ thiện, từ bi, nhân từ, từ tâm, hằng tâm.
- .
- сестра милосердинея — уст. — nữ y tá
- без милосердинея — tàn nhẫn, nhẫn tâm, bất nhân
Tham khảo[sửa]
- "милосердине", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)