миндалевидный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của миндалевидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mindalevídnyj |
khoa học | mindalevidnyj |
Anh | mindalevidny |
Đức | mindalewidny |
Việt | minđaleviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
миндалевидный
- (Có) Dạng hạnh nhân.
- миндалевидная железа — анат. — hạch hạnh nhân, amiđan
- миндалевидные глаза — [đôi] mắt phượng, mắt lá răm
Tham khảo[sửa]
- "миндалевидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)