Bước tới nội dung

миниатюрный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

миниатюрный

  1. (Thuộc về) Tiểu họa; tiểu phẩm, tác phẩm nhỏ, vở kịch nhỏ; khúc nhạc ngắn (ср. миниатюра ).
    перен. — (маленький, изящный) — nhỏ nhắn, xinh đẹp, kiều diễm; (крошечный) nhỏ xíu, bé tí tẹo, bé tí hon

Tham khảo

[sửa]