минога
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của минога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minóga |
khoa học | minoga |
Anh | minoga |
Đức | minoga |
Việt | minoga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
минога gc (зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "минога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)