многоголовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của многоголовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogogolóvyj |
khoa học | mnogogolovyj |
Anh | mnogogolovy |
Đức | mnogogolowy |
Việt | mnogogolovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]многоголовый
- (Có) Nhiều đầu, đa đầu.
- многоголовое чудовище — [con] quái vật nhiều đầu
Tham khảo
[sửa]- "многоголовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)