многонациональный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của многонациональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogonacionál'nyj |
khoa học | mnogonacional'nyj |
Anh | mnogonatsionalny |
Đức | mnogonazionalny |
Việt | mnogonatxionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]многонациональный
- (Có) Nhiều dân tộc.
- многонациональное государство — nước có nhiều dân tộc
Tham khảo
[sửa]- "многонациональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)