многочисленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

многочисленный

  1. Đông, nhiều, đông đúc, đông đảo.
    многочисленная толпа — đám đông
    многочисленные случаи — nhiều trường hợp

Tham khảo[sửa]