мобилизовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

мобилизовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) động viên, huy động.
  2. (В на В) перен. (поднимать, воодушевлять) động viên, vận động, khuyến khích, khích lệ.

Tham khảo[sửa]