могила
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của могила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mogíla |
khoa học | mogila |
Anh | mogila |
Đức | mogila |
Việt | mogila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]могила gc
- (Cái, nấm) Mộ, mồ, mả.
- найти себе могилу — chết, xuống mồ, xuống lỗ
- рыть, копать могилу кому-л. — đào huyệt chôn ai, chuẩn bị cái chết cho ai, bày mưu hại ai
Tham khảo
[sửa]- "могила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)