Bước tới nội dung

молодить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

молодить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . trẻ ra.
    светлый костюм её молодитьит — bộ quần áo tươi màu làm chị ấy trẻ ra

Tham khảo

[sửa]