молотый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

молотый

  1. (Đã) Xay nhỏ, giã nhỏ, nghiền.
    молотый кофе — cà phê xay
    молотое мясо — thịt nghiền

Tham khảo[sửa]