Bước tới nội dung

молочная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молочная gc ((скл. как прил.))

  1. Cửa hàng sữa, hiệu bán sữa; (столовая) quán bán món ăn bằng sữa.

Tham khảo

[sửa]