моральный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của моральный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morál'nyj |
khoa học | moral'nyj |
Anh | moralny |
Đức | moralny |
Việt | moralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]моральный
- (высоконравственный) [có] đạo đức cao, đức hạnh.
- моральные качества — [những] phẩm chất đạo đức
- (духовный) [thuộc về] tinh thần.
- моральная поддержка — [sự] ủng hộ về tinh thần
- моральное состояние — tinh thần
- моральный износ машины — эк. — [sự] hao mòn vô hình của máy móc
Tham khảo
[sửa]- "моральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)