мореходство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мореходство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morehódstvo |
khoa học | morexodstvo |
Anh | morekhodstvo |
Đức | morechodstwo |
Việt | morekhođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мореходство gt
Tham khảo[sửa]
- "мореходство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)