Bước tới nội dung

мотовило

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мотовило gt

  1. (текст.) [cái] máy guồng sợi.
    с.-х. — [cái] guồng gạt

Tham khảo

[sửa]