мумификация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мумификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mumifikácija |
khoa học | mumifikacija |
Anh | mumifikatsiya |
Đức | mumifikazija |
Việt | mumiphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мумификация gc
Tham khảo[sửa]
- "мумификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)