мундштук

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

мундштук

  1. (курительный) [cái] bót, tẩu.
  2. (духового инструмента) miệng kèn, mỏ kèn, miệng còi, miệng sáo.
  3. (для лошадей) [cái] hàm thiếc.

Tham khảo[sửa]