мутиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

мутиться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: помутиться) , 4c)

  1. сов. замутиться — trở nên vẩn đục, đục ra, vẩn ra; (о глазах) — mờ đi, đục ngầu lại
    сов. помутиться — [bị] rối loạn, quay cuồng
    его сознание помутилось — đầu óc nó rối loạn
    мысли мутитьсяятся — những ý nghĩ quay cuồng rối loạn
  2. .
    у меня в глазах, в голове мутитьсяится — tôi bị choáng váng đầu óc, tôi bị xây xẩm mặt mày

Tham khảo[sửa]