мутиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мутиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mutít'sja |
khoa học | mutit'sja |
Anh | mutitsya |
Đức | mutitsja |
Việt | mutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
мутиться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: помутиться) , 4c)
- сов. — замутиться — trở nên vẩn đục, đục ra, vẩn ra; (о глазах) — mờ đi, đục ngầu lại
- сов. — помутиться — [bị] rối loạn, quay cuồng
- его сознание помутилось — đầu óc nó rối loạn
- мысли мутитьсяятся — những ý nghĩ quay cuồng rối loạn
- .
- у меня в глазах, в голове мутитьсяится — tôi bị choáng váng đầu óc, tôi bị xây xẩm mặt mày
Tham khảo[sửa]
- "мутиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)