мыловарение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мыловарение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mylovarénije |
khoa học | mylovarenie |
Anh | mylovareniye |
Đức | mylowarenije |
Việt | mylovareniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мыловарение gt
Tham khảo[sửa]
- "мыловарение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)