мясо-молочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мясо-молочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjásomolóčnyj |
khoa học | mjaso-moločnyj |
Anh | myasomolochny |
Đức | mjasomolotschny |
Việt | miaxomolotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
мясо-молочный
- (Thuộc về) Thịt và sữa.
- мясо-молочные продукты — thực phẩm bằng thịt và sữa
- мясо-молочное животноводство — [ngành] chăn nuôi lấy thịt và sữa
Tham khảo[sửa]
- "мясо-молочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)