набело

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

набело

  1. Sạch, tinh.
    переписать что-л. набело — chép sạch (tinh) cái gì

Tham khảo[sửa]