Bước tới nội dung

наверно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наверно

  1. (уст.) (наверняка) chắc chắn, nhất định, không nghi ngờ gì nữa.
    в знач. вводн. сл. — (вероятно) chắc [là], có lẽ [là], có thể [là]
    он, наверно, уже там — chắc là (có lẽ là) nó ở đấy rồi

Tham khảo

[sửa]