навзничь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của навзничь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | návznič' |
khoa học | navznič' |
Anh | navznich |
Đức | nawsnitsch |
Việt | navdnitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]навзничь
- Ngửa.
- упасть навзничь — ngã ngửa
Tham khảo
[sửa]- "навзничь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)