Bước tới nội dung

навострить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

навострить Hoàn thành (thông tục)

  1. :
    навострить уши — vểnh tai lắng nghe, căng (giỏng) tai mà nghe
    навострить лыжи — [chuẩn bị, sửa soạn] chạy trốn, cuốn gói, đánh bài chuồn, tẩu thoát, đào tẩu, lủi, lẩn

Tham khảo

[sửa]