навострить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của навострить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navostrít' |
khoa học | navostrit' |
Anh | navostrit |
Đức | nawostrit |
Việt | navoxtrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]навострить Hoàn thành (thông tục)
- :
- навострить уши — vểnh tai lắng nghe, căng (giỏng) tai mà nghe
- навострить лыжи — [chuẩn bị, sửa soạn] chạy trốn, cuốn gói, đánh bài chuồn, tẩu thoát, đào tẩu, lủi, lẩn
Tham khảo
[sửa]- "навострить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)