Bước tới nội dung

навсегда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

навсегда

  1. Mãi mãi, suốt đời, vĩnh viễn, đời đời kiếp kiếp, hẳn.
    уехать навсегда — ra đi mãi mãi, ra đi không bao giờ trở lại
    раз и навсегда — dứt khoát, nhất định
    запомните раз и навсегда — dứt khoát hãy nhớ lấy, nhất định phải nhớ lấy

Tham khảo

[sửa]