навсегда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của навсегда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navsegdá |
khoa học | navsegda |
Anh | navsegda |
Đức | nawsegda |
Việt | navxegđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]навсегда
- Mãi mãi, suốt đời, vĩnh viễn, đời đời kiếp kiếp, hẳn.
- уехать навсегда — ra đi mãi mãi, ra đi không bao giờ trở lại
- раз и навсегда — dứt khoát, nhất định
- запомните раз и навсегда — dứt khoát hãy nhớ lấy, nhất định phải nhớ lấy
Tham khảo
[sửa]- "навсегда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)