Bước tới nội dung

наглухо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наглухо

  1. Kín mít, kín như bưng.
    наглухо забить дверь — đóng cửa kín mít
  2. :
    наглухо застегнуться — cài hết các cúc áo (khuy áo) lại

Tham khảo

[sửa]