наглядеться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наглядеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagljadét'sja |
khoa học | nagljadet'sja |
Anh | naglyadetsya |
Đức | nagljadetsja |
Việt | nagliađetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наглядеться Hoàn thành
- Ngắm nghía thỏa thuê, ngắm mãi, ngắm lâu.
- я на могу наглядеться на него — tôi ngắm nghía mãi anh ấy mà không chán (mà không thỏa)
- (увидеть много) thấy nhiều, gặp nhiều.
- ну и нагляделся я ужасов — chà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khủng khiếp
Tham khảo
[sửa]- "наглядеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)