Bước tới nội dung

наглядно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наглядно

  1. (Một cách) Hiển nhiên, rõ ràng, rành rành.

Tham khảo

[sửa]