нагорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagórnyj |
khoa học | nagornyj |
Anh | nagorny |
Đức | nagorny |
Việt | nagorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нагорный
Tham khảo
[sửa]- "нагорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)