нагревательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагревательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagrevátel'nyj |
khoa học | nagrevatel'nyj |
Anh | nagrevatelny |
Đức | nagrewatelny |
Việt | nagrevatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нагревательный
- (Để) Đun nóng, hâm nóng, đốt nóng, nung nóng, sưởi nóng.
- нагревательные приборы — dụng cụ đun nóng (sưởi nóng)
Tham khảo
[sửa]- "нагревательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)